Có 2 kết quả:
全体会议 quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ • 全體會議 quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general congress
(2) meeting of the whole committee
(2) meeting of the whole committee
Bình luận 0
quán tǐ huì yì ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general congress
(2) meeting of the whole committee
(2) meeting of the whole committee
Bình luận 0